Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ, 10h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ

  • Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 10:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 3 1 0 2
Japanese WE League 5 0 1 4
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Elfen Sayama Nữ (sân nhà) 3 0 0 3
AS Elfen Sayama Nữ (sân khách) 7 1 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Elfen Sayama NữINAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 7 6 1 0 14 3 11 19 T T T T T T
2 NTV Beleza (W) 7 6 0 1 22 6 16 18 T T T T T T
3 Hiroshima Sanfrecce (W) 6 5 1 0 12 3 9 16 H T T T T T
4 Urawa Red Diamonds (W) 5 3 1 1 6 2 4 10 T B T T H
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 7 3 1 3 8 9 -1 10 B T T B B H
6 Cerezo Osaka Sakai (W) 6 2 2 2 10 10 0 8 T H T B B H
7 Nagano Parceiro (W) 7 2 1 4 8 13 -5 7 T B B H T B
8 Albirex Niigata (W) 7 2 1 4 5 10 -5 7 H B B B T B
9 AS Elfen Sayama (W) 6 2 0 4 6 10 -4 6 T B B T B B
10 Vegalta Sendai (W) 7 1 1 5 5 15 -10 4 B B H B B T
11 Omiya Ardija (W) 6 0 3 3 1 7 -6 3 B H B H H B
12 Nojima Stella (W) 7 0 2 5 4 13 -9 2 H B B B B H

Cập nhật: