Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 22/2
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama trước đây
-
15/11/2014JEF United Ichihara Chiba2 - 1Kataller Toyama0 - 0W
-
20/04/2014Kataller Toyama1 - 1JEF United Ichihara Chiba0 - 0D
-
03/07/2013Kataller Toyama1 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
12/05/2013JEF United Ichihara Chiba3 - 2Kataller Toyama2 - 0W
-
14/09/2012Kataller Toyama2 - 0JEF United Ichihara Chiba2 - 0L
-
27/04/2012JEF United Ichihara Chiba1 - 1Kataller Toyama0 - 0D
-
21/08/2011JEF United Ichihara Chiba0 - 0Kataller Toyama0 - 0D
-
03/07/2011Kataller Toyama1 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
03/10/2010Kataller Toyama0 - 1JEF United Ichihara Chiba0 - 1W
-
05/05/2010JEF United Ichihara Chiba2 - 1Kataller Toyama0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kataller Toyama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JEF United Ichihara Chiba (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
JEF United Ichihara Chiba (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JEF United Ichihara Chiba và Kataller Toyama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản