Đối đầu Okinawa SV vs Kochi United, 13h00 ngày 06/7
Kết quả Okinawa SV vs Kochi United
Đối đầu Okinawa SV vs Kochi United
Phong độ Okinawa SV gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Okinawa SV vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Kochi United trước đây
-
08/10/2023Okinawa SV1 - 0Kochi United0 - 0W
-
26/03/2023Kochi United1 - 0Okinawa SV1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Okinawa SV vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okinawa SV (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Okinawa SV (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okinawa SV và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 14 | 12 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 36 | B T T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T T B T T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B T B |
4 | Veertien Kuwana | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H H T |
5 | Honda FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B H T B |
6 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
7 | Verspah Oita | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H T H B T |
8 | Run Mel Aomori | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T H T B |
9 | Suzuka unlimited | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B B T B T |
10 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
11 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
12 | Sony Sendai | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B H B T B B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản