Đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga, 13h00 ngày 18/5
Kết quả Kochi United vs Rayluck Shiga
Đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Kochi United vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga trước đây
-
01/10/2023Kochi United1 - 1Rayluck Shiga1 - 0D
-
02/04/2023Rayluck Shiga1 - 0Kochi United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kochi United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Tiamo Hirakata | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B T T T T |
3 | Okinawa SV | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 15 | H H T H B T |
4 | Veertien Kuwana | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 15 | T H T H T H |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H B T B T |
6 | Tochigi City | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B B T T H |
7 | Honda FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H B T B T |
8 | Verspah Oita | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B T T |
9 | Sony Sendai | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T H B T H |
10 | Suzuka unlimited | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B B H T B |
11 | Yokogawa Musashino | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T B H B H |
12 | Run Mel Aomori | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T B H H H |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 5 | H B T H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | B T H B B B |
16 | Briobecca Urayasu | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B T B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản