Đối đầu Sony Sendai vs Kochi United, 11h00 ngày 13/4
Kết quả Sony Sendai vs Kochi United
Đối đầu Sony Sendai vs Kochi United
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Kochi United trước đây
-
24/09/2023Sony Sendai3 - 3Kochi United1 - 1D
-
09/04/2023Kochi United2 - 0Sony Sendai2 - 0L
-
09/10/2022Sony Sendai1 - 1Kochi United0 - 1D
-
27/03/2022Kochi United0 - 0Sony Sendai0 - 0D
-
31/10/2021Sony Sendai0 - 1Kochi United0 - 0L
-
11/04/2021Kochi United1 - 2Sony Sendai1 - 2W
-
03/10/2020Sony Sendai3 - 1Kochi United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sony Sendai (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Okinawa SV | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Veertien Kuwana | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T H T |
4 | Sony Sendai | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T B T H |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T B T |
6 | Yokogawa Musashino | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B T H B |
8 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H H H B |
9 | Honda FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Suzuka unlimited | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B B |
11 | Tochigi City | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T T B B |
12 | Run Mel Aomori | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B H T B |
13 | Verspah Oita | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B H H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 5 | H B B T H |
15 | Criacao Shinjuku | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B H B T |
16 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản