Đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 30/11
Đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga trước đây
-
06/05/2024Kyoto Sanga0 - 3Machida Zelvia0 - 1W
-
09/08/2021Kyoto Sanga2 - 1Machida Zelvia1 - 1L
-
11/04/2021Machida Zelvia0 - 1Kyoto Sanga0 - 1L
-
14/10/2020Machida Zelvia3 - 0Kyoto Sanga1 - 0W
-
02/08/2020Kyoto Sanga1 - 0Machida Zelvia0 - 0L
-
14/09/2019Kyoto Sanga2 - 0Machida Zelvia0 - 0L
-
19/05/2019Machida Zelvia2 - 2Kyoto Sanga1 - 1D
-
25/07/2018Machida Zelvia2 - 1Kyoto Sanga1 - 0W
-
25/02/2018Kyoto Sanga0 - 2Machida Zelvia0 - 2W
-
29/07/2017Machida Zelvia0 - 2Kyoto Sanga0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Machida Zelvia (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Machida Zelvia và Kyoto Sanga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản