Đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 16h30 ngày 14/7
Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 16h30 ngày 14/7
Đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds trước đây
-
15/05/2024Urawa Red Diamonds3 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
15/09/2023Urawa Red Diamonds0 - 0Kyoto Sanga0 - 0D
-
27/05/2023Kyoto Sanga0 - 2Urawa Red Diamonds0 - 0L
-
06/07/2022Urawa Red Diamonds2 - 2Kyoto Sanga1 - 0D
-
19/02/2022Kyoto Sanga1 - 0Urawa Red Diamonds0 - 0W
-
14/11/2010Urawa Red Diamonds2 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
28/07/2010Kyoto Sanga0 - 4Urawa Red Diamonds0 - 0L
-
28/11/2009Kyoto Sanga1 - 0Urawa Red Diamonds0 - 0W
-
18/04/2009Urawa Red Diamonds1 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
18/08/2021Kyoto Sanga0 - 1Urawa Red Diamonds0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto Sanga và Urawa Red Diamonds trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 46 | B T H H T T |
2 | Vissel Kobe | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 18 | 16 | 41 | T B H T T H |
3 | Kashima Antlers | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H H B T |
4 | Gamba Osaka | 22 | 12 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41 | T T T H B T |
5 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H T T H |
6 | FC Tokyo | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 36 | H T T B B T |
7 | Avispa Fukuoka | 22 | 9 | 8 | 5 | 23 | 20 | 3 | 35 | T T H T T B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
9 | Urawa Red Diamonds | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | H B H T T B |
10 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 10 | 5 | 31 | 35 | -4 | 31 | T B T B T H |
11 | Kashiwa Reysol | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B B H T T |
12 | Nagoya Grampus | 22 | 8 | 3 | 11 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H B B B B |
13 | Yokohama Marinos | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T B B B B |
14 | Albirex Niigata | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 36 | -6 | 25 | H H H T B B |
15 | Kawasaki Frontale | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H H H H |
16 | Jubilo Iwata | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H H T B H |
17 | Sagan Tosu | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 38 | -8 | 23 | B T B B T T |
18 | Kyoto Sanga | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 21 | H T B H T T |
19 | Shonan Bellmare | 22 | 4 | 7 | 11 | 28 | 38 | -10 | 19 | B H B H B T |
20 | Consadole Sapporo | 23 | 2 | 6 | 15 | 17 | 44 | -27 | 12 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản