Đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City, 11h00 ngày 09/6
Kết quả Maruyasu Industries vs Tochigi City
Đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Tochigi City gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs Tochigi City
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City trước đây
-
20/05/2023Tochigi City1 - 1Maruyasu Industries1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Tochigi City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Tochigi City trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 10 | 8 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 24 | T T T B B T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | T T T T B T |
3 | Honda FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | B T B T T T |
4 | Okinawa SV | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T H B T T B |
5 | Tochigi City | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T H H T |
6 | Rayluck Shiga | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 8 | 6 | 16 | B T B T T B |
7 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H T H B H |
8 | Maruyasu Industries | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | B B H B T T |
9 | Verspah Oita | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | T B T T H H |
10 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | H T B T B B |
11 | Run Mel Aomori | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H H H H T |
12 | Sony Sendai | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B T H B H |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
15 | Briobecca Urayasu | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 21 | -15 | 5 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản