Đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries, 15h00 ngày 08/9
Kết quả Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries trước đây
-
19/05/2024Maruyasu Industries3 - 0Yokogawa Musashino2 - 0L
-
07/10/2023Maruyasu Industries2 - 1Yokogawa Musashino1 - 1L
-
26/03/2023Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0L
-
29/10/2022Yokogawa Musashino2 - 3Maruyasu Industries0 - 1L
-
01/05/2022Maruyasu Industries1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0L
-
30/10/2021Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 1L
-
21/05/2021Maruyasu Industries3 - 1Yokogawa Musashino2 - 1L
-
31/10/2020Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0L
-
01/09/2019Yokogawa Musashino3 - 2Maruyasu Industries2 - 0W
-
01/06/2019Maruyasu Industries1 - 2Yokogawa Musashino1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 18 | 14 | 1 | 3 | 28 | 9 | 19 | 43 | T T H T T B |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Verspah Oita | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 31 | T H T T T H |
4 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
5 | Rayluck Shiga | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 28 | H T B H T T |
6 | Run Mel Aomori | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 14 | 8 | 28 | T B T T B T |
7 | Honda FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 27 | T B H B H T |
8 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B T T T T |
9 | Okinawa SV | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | B B H T B T |
10 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | B T T B B B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 13 | B B H B B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T B B T B |
16 | Criacao Shinjuku | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 36 | -23 | 12 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản