Đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 07/12
Kết quả Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/12/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC trước đây
-
24/08/2024Kataller Toyama3 - 0Matsumoto Yamaga FC1 - 0W
-
28/04/2024Matsumoto Yamaga FC3 - 1Kataller Toyama1 - 1L
-
12/08/2023Matsumoto Yamaga FC0 - 1Kataller Toyama0 - 0W
-
29/04/2023Kataller Toyama3 - 0Matsumoto Yamaga FC2 - 0W
-
06/11/2022Kataller Toyama4 - 3Matsumoto Yamaga FC2 - 0W
-
09/07/2022Matsumoto Yamaga FC1 - 0Kataller Toyama1 - 0L
-
26/10/2014Matsumoto Yamaga FC2 - 1Kataller Toyama0 - 0L
-
29/04/2014Kataller Toyama3 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 0W
-
21/08/2013Kataller Toyama0 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 0L
-
26/05/2013Matsumoto Yamaga FC3 - 0Kataller Toyama1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Kataller Toyama (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kataller Toyama và Matsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 38 | 25 | 10 | 3 | 72 | 32 | 40 | 85 | H T T H H B |
2 | Imabari FC | 38 | 22 | 7 | 9 | 62 | 38 | 24 | 73 | H B T T T T |
3 | Kataller Toyama | 38 | 16 | 16 | 6 | 54 | 36 | 18 | 64 | B H H H T T |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 38 | 16 | 12 | 10 | 61 | 45 | 16 | 60 | B T T T T T |
5 | Fukushima United FC | 38 | 18 | 5 | 15 | 64 | 49 | 15 | 59 | T B H T T T |
6 | Osaka FC | 38 | 15 | 13 | 10 | 43 | 31 | 12 | 58 | T B B T T H |
7 | Giravanz Kitakyushu | 38 | 15 | 11 | 12 | 41 | 39 | 2 | 56 | B B H T H T |
8 | FC Gifu | 38 | 15 | 8 | 15 | 64 | 56 | 8 | 53 | T T T H H T |
9 | SC Sagamihara | 38 | 14 | 11 | 13 | 41 | 41 | 0 | 53 | T T H B B T |
10 | Azul Claro Numazu | 38 | 15 | 7 | 16 | 53 | 46 | 7 | 52 | T H H B B B |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 38 | 13 | 13 | 12 | 44 | 42 | 2 | 52 | H H H T B H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 38 | 13 | 11 | 14 | 50 | 52 | -2 | 50 | B T H B B T |
13 | Gainare Tottori | 38 | 14 | 8 | 16 | 49 | 65 | -16 | 50 | T H B B T B |
14 | FC Ryukyu | 38 | 12 | 11 | 15 | 45 | 54 | -9 | 47 | H H B H B B |
15 | Miyazaki | 38 | 12 | 10 | 16 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T B T T B |
16 | Kamatamare Sanuki | 38 | 10 | 13 | 15 | 48 | 52 | -4 | 43 | B H H B B T |
17 | Nara Club | 38 | 7 | 18 | 13 | 43 | 56 | -13 | 39 | H H H T T B |
18 | AC Nagano Parceiro | 38 | 7 | 16 | 15 | 44 | 57 | -13 | 37 | H H H B H B |
19 | Yokohama SCC | 38 | 7 | 11 | 20 | 34 | 64 | -30 | 32 | B B H B B B |
20 | Grulla Morioka | 38 | 5 | 7 | 26 | 27 | 80 | -53 | 22 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản