Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC, 16h00 ngày 06/7
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC trước đây
-
03/05/2024Matsumoto Yamaga FC1 - 2Vanraure Hachinohe FC0 - 0W
-
30/09/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 2Matsumoto Yamaga FC1 - 0L
-
22/07/2023Matsumoto Yamaga FC3 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0L
-
31/07/2022Matsumoto Yamaga FC0 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 0W
-
02/07/2022Vanraure Hachinohe FC0 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 0L
-
03/07/2019Matsumoto Yamaga FC1 - 1Vanraure Hachinohe FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanraure Hachinohe FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Vanraure Hachinohe FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vanraure Hachinohe FC và Matsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 19 | 14 | 4 | 1 | 37 | 13 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Azul Claro Numazu | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 31 | H T T B T B |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 29 | 4 | 30 | T H B T H T |
5 | Imabari FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | B T B T H T |
6 | Fukushima United FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 20 | 9 | 29 | T B T T T B |
7 | Kataller Toyama | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T B H T T H |
8 | SC Sagamihara | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 15 | 5 | 29 | T T B B T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
10 | FC Ryukyu | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | T H T B B B |
11 | FC Gifu | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | B H B T T B |
12 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | H H B H T T |
15 | Nara Club | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | T H T B B H |
16 | Yokohama SCC | 19 | 5 | 5 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20 | T B B B B T |
17 | Gainare Tottori | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 18 | B B B B B H |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 19 | 2 | 9 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T B B H B |
20 | Grulla Morioka | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 41 | -27 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản