Đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 28/9
Kết quả Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
07/04/2024Minebea Mitsumi FC0 - 0Sony Sendai0 - 0D
-
16/09/2023Minebea Mitsumi FC1 - 1Sony Sendai1 - 1D
-
11/06/2023Sony Sendai5 - 3Minebea Mitsumi FC3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sony Sendai (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 21 | 15 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 48 | T T B H H T |
2 | Tochigi City | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 26 | 15 | 40 | H T T H T T |
3 | Run Mel Aomori | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T B T H H T |
4 | Honda FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | B H T B T T |
5 | Verspah Oita | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 27 | 2 | 33 | T T T H H H |
6 | Rayluck Shiga | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 17 | 12 | 32 | H T T H B T |
7 | Veertien Kuwana | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T B H B |
8 | Briobecca Urayasu | 21 | 9 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 28 | B H B B H H |
10 | Okinawa SV | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 27 | H T B T B H |
11 | Suzuka unlimited | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 26 | H B H T H H |
12 | Maruyasu Industries | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H H T B |
13 | Sony Sendai | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | T B B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 36 | -22 | 16 | B B B H T H |
15 | Yokogawa Musashino | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | B B B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 36 | -19 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản