Đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai, 16h00 ngày 10/8
Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai trước đây
-
10/03/2024Vegalta Sendai1 - 0Mito Hollyhock0 - 0L
-
16/09/2023Vegalta Sendai0 - 1Mito Hollyhock0 - 0W
-
07/05/2023Mito Hollyhock1 - 0Vegalta Sendai0 - 0W
-
03/09/2022Vegalta Sendai1 - 2Mito Hollyhock0 - 1W
-
27/02/2022Mito Hollyhock2 - 3Vegalta Sendai1 - 1L
-
08/11/2009Mito Hollyhock0 - 4Vegalta Sendai0 - 2L
-
30/05/2009Mito Hollyhock0 - 5Vegalta Sendai0 - 3L
-
29/04/2009Vegalta Sendai2 - 1Mito Hollyhock1 - 0L
-
28/09/2008Vegalta Sendai2 - 3Mito Hollyhock1 - 1W
-
13/10/2013Vegalta Sendai1 - 1Mito Hollyhock1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mito Hollyhock (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mito Hollyhock và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 25 | 16 | 5 | 4 | 44 | 15 | 29 | 53 | T T T T H T |
2 | Shimizu S-Pulse | 25 | 17 | 1 | 7 | 43 | 28 | 15 | 52 | B B T T T B |
3 | V-Varen Nagasaki | 25 | 14 | 9 | 2 | 48 | 24 | 24 | 51 | T T H T H B |
4 | Fagiano Okayama | 25 | 11 | 9 | 5 | 32 | 21 | 11 | 42 | T T B T H H |
5 | Renofa Yamaguchi | 25 | 12 | 5 | 8 | 30 | 20 | 10 | 41 | T B H T B T |
6 | Vegalta Sendai | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 30 | 1 | 41 | H H T B B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 37 | T B B B T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 25 | 11 | 3 | 11 | 44 | 31 | 13 | 36 | T B T B B B |
9 | Tokushima Vortis | 25 | 10 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 35 | B T H T T T |
10 | Ehime FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 29 | 37 | -8 | 34 | T T B B T B |
11 | Fujieda MYFC | 25 | 10 | 3 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | B B T T B T |
12 | Blaublitz Akita | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B T B B T B |
13 | Montedio Yamagata | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 27 | -3 | 30 | B H T T B H |
14 | Ventforet Kofu | 25 | 7 | 8 | 10 | 35 | 36 | -1 | 29 | H B H B H T |
15 | Oita Trinita | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B H T B B |
16 | Roasso Kumamoto | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 43 | -13 | 27 | B B T B T B |
17 | Mito Hollyhock | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 30 | -6 | 26 | T B H B H T |
18 | Tochigi SC | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 43 | -20 | 24 | T T B B H T |
19 | Kagoshima United | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T T B B H B |
20 | Thespa Kusatsu | 25 | 2 | 7 | 16 | 17 | 37 | -20 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản