Đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki, 12h00 ngày 02/6
Kết quả Yokohama SCC vs Miyazaki
Đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ Miyazaki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Yokohama SCC vs Miyazaki
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki trước đây
-
22/10/2023Yokohama SCC1 - 0Miyazaki0 - 0W
-
01/07/2023Miyazaki1 - 1Yokohama SCC0 - 0D
-
28/08/2022Miyazaki1 - 0Yokohama SCC1 - 0L
-
05/05/2022Yokohama SCC0 - 4Miyazaki0 - 1L
-
12/09/2021Miyazaki1 - 1Yokohama SCC1 - 0D
-
16/05/2021Yokohama SCC0 - 2Miyazaki0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Miyazaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Yokohama SCC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và Miyazaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | T T T B T T |
2 | FC Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 23 | T H B H T T |
3 | Azul Claro Numazu | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T H H B B H |
4 | SC Sagamihara | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 8 | 5 | 22 | B T H H H T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 22 | H T H T H T |
6 | Osaka FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T H H B B |
7 | Kataller Toyama | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | H T B H T T |
8 | Fukushima United FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B T T T T |
9 | AC Nagano Parceiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 20 | B T T T B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | T T B T H B |
11 | Imabari FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | T B B B B T |
12 | FC Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H B B B |
13 | Yokohama SCC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | B B H T H T |
14 | Gainare Tottori | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | T B T B H B |
15 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | H H B B T H |
16 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | B H H T T H |
17 | Nara Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | B H H T B T |
18 | Kamatamare Sanuki | 14 | 1 | 8 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | H B H H T B |
19 | Miyazaki | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 10 | B T H H B B |
20 | Grulla Morioka | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 32 | -22 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản