Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 06/5
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata trước đây
-
05/07/2023Renofa Yamaguchi1 - 0Montedio Yamagata0 - 0W
-
29/04/2023Montedio Yamagata1 - 1Renofa Yamaguchi1 - 1D
-
06/08/2022Renofa Yamaguchi0 - 1Montedio Yamagata0 - 0L
-
25/05/2022Montedio Yamagata1 - 0Renofa Yamaguchi1 - 0L
-
28/08/2021Renofa Yamaguchi2 - 1Montedio Yamagata1 - 0W
-
13/06/2021Montedio Yamagata2 - 0Renofa Yamaguchi1 - 0L
-
20/12/2020Renofa Yamaguchi0 - 2Montedio Yamagata0 - 0L
-
02/09/2020Montedio Yamagata0 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0D
-
16/11/2019Renofa Yamaguchi2 - 3Montedio Yamagata2 - 0L
-
21/04/2019Montedio Yamagata0 - 1Renofa Yamaguchi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Montedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 13 | 10 | 1 | 2 | 24 | 14 | 10 | 31 | H T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 28 | T T T T T H |
3 | Yokohama FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 8 | 12 | 24 | T H T B T T |
4 | Fagiano Okayama | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | B H H T B H |
5 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 22 | T H B T T T |
6 | Vegalta Sendai | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H T B B T |
7 | Ehime FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | T H H B T H |
8 | Blaublitz Akita | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H T B H |
9 | Oita Trinita | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T B H B T T |
10 | Renofa Yamaguchi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 18 | B H T B T B |
11 | Ventforet Kofu | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | T B H T B B |
12 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T H B T B |
13 | Montedio Yamagata | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T B T B H |
14 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 14 | B H B B T T |
15 | Roasso Kumamoto | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | -9 | 13 | T B H B B H |
16 | Kagoshima United | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B H T B H |
17 | Tokushima Vortis | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 12 | H B B T T H |
18 | Tochigi SC | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 29 | -18 | 12 | B H H B B B |
19 | Mito Hollyhock | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | H H H T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản