Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 12h00 ngày 12/5
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ trước đây
-
09/09/2023NGU Nagoya (W)1 - 3Setagaya Sfida (W)0 - 2W
-
14/05/2023Setagaya Sfida (W)2 - 1NGU Nagoya (W)0 - 1W
-
18/06/2022NGU Nagoya (W)0 - 0Setagaya Sfida (W)0 - 0D
-
17/04/2022Setagaya Sfida (W)3 - 0NGU Nagoya (W)3 - 0W
-
02/10/2021NGU Nagoya (W)1 - 4Setagaya Sfida (W)0 - 2W
-
05/06/2021Setagaya Sfida (W)1 - 0NGU Nagoya (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Setagaya Sfida Nữ và NGU Nagoya Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 24 | 5 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 21 | T B T T T T |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T T T T H H |
4 | Nittaidai University (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B B H B |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B T H H H |
6 | Shizuoka Sangyo University (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T B B T T |
7 | Setagaya Sfida (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B H T H H |
8 | IGA Kunoichi (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | B H B B B T |
9 | Ehime FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 9 | T B B B H T |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B T H H B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 17 | -13 | 3 | B B B T B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 19 | -16 | 2 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản