Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 29/9
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây
-
19/05/2024Viamaterras Miyazaki (W)1 - 0Nittaidai University (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nittaidai University Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nittaidai University Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University Nữ và Viamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 46 | 17 | 29 | 43 | H B T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 28 | 13 | 15 | 38 | T T T H T H |
3 | NGU Nagoya (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 34 | H H T T B H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | T T T T T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 26 | H H B T H T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T B H H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B B T H H H |
8 | Ehime FC (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 23 | B H B T H T |
9 | Nittaidai University (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 21 | T B B B T H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 15 | H T T B B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 27 | -18 | 11 | B H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 62 | -51 | 5 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản