Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 29/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nittaidai University Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Nittaidai University Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 1 3 46 17 29 43 H B T B T T
2 Yokohama FC Seagulls (W) 18 11 5 2 28 13 15 38 T T T H T H
3 NGU Nagoya (W) 18 10 4 4 27 18 9 34 H H T T B H
4 IGA Kunoichi (W) 18 10 2 6 28 21 7 32 T T T T T H
5 Shizuoka Sangyo University (W) 18 7 5 6 41 28 13 26 H H B T H T
6 Orca Kamogawa FC (W) 18 6 8 4 19 18 1 26 T T B H H B
7 Setagaya Sfida (W) 18 6 7 5 31 20 11 25 B B T H H H
8 Ehime FC (W) 18 6 5 7 24 23 1 23 B H B T H T
9 Nittaidai University (W) 18 6 3 9 22 24 -2 21 T B B B T H
10 Speranza Takatsuki(W) 18 3 6 9 14 29 -15 15 H T T B B B
11 AS Harima ALBION (W) 18 3 2 13 9 27 -18 11 B H B B B B
12 Gunma FC White Star (W) 18 1 2 15 11 62 -51 5 B B B B B T

Cập nhật: