Đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W), 11h00 ngày 15/10
Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W)
Đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W)
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W) trước đây
-
21/05/2023Norddea Hokkaido (W)2 - 5Okayama Yunogo Belle (W)0 - 0W
-
01/10/2022Okayama Yunogo Belle (W)1 - 1Norddea Hokkaido (W)0 - 1D
-
22/05/2022Norddea Hokkaido (W)3 - 0Okayama Yunogo Belle (W)2 - 0L
-
05/06/2021Norddea Hokkaido (W)2 - 0Okayama Yunogo Belle (W)2 - 0L
-
02/05/2021Okayama Yunogo Belle (W)1 - 2Norddea Hokkaido (W)1 - 1L
-
31/08/2019Norddea Hokkaido (W)2 - 1Okayama Yunogo Belle (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nữ Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okayama Yunogo Belle (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Okayama Yunogo Belle (W) (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle (W) thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle (W) thua
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle (W) thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okayama Yunogo Belle (W) và Norddea Hokkaido (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 17 | 13 | 4 | 0 | 62 | 8 | 54 | 43 | T T H T T H |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 41 | 10 | 31 | 36 | T T T H T B |
3 | Okayama Yunogo Belle (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 44 | 24 | 20 | 31 | T T T H B T |
4 | Fukuoka AN (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 30 | B B H T T T |
5 | Veertien Mie (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B H H H T |
6 | Kibi International University (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T T H H H |
7 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 22 | -6 | 21 | B B H T H T |
8 | Tsukuba FC (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B B B H B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 5 | 43 | -38 | 7 | B B B B B B |
10 | Norddea Hokkaido (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 47 | -40 | 7 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản