Đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W), 09h00 ngày 24/9
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)
Đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2023 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W) trước đây
-
07/05/2023Norddea Hokkaido (W)0 - 9Viamaterras Miyazaki (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thua
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viamaterras Miyazaki (W) và Norddea Hokkaido (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 4 | 0 | 67 | 12 | 55 | 46 | T H T T H T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 45 | 15 | 30 | 36 | T T H T B B |
3 | Okayama Yunogo Belle (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 45 | 24 | 21 | 34 | T T H B T T |
4 | Fukuoka AN (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 31 | B H T T T H |
5 | Veertien Mie (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | B H H H T H |
6 | Kibi International University (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H H H H |
7 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 22 | B H T H T H |
8 | Tsukuba FC (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 18 | B B B H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 5 | 44 | -39 | 7 | B B B B B B |
10 | Norddea Hokkaido (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 7 | 48 | -41 | 7 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản