Đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W), 09h00 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)

Lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki (W) vs Norddea Hokkaido (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Viamaterras Miyazaki (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Viamaterras Miyazaki (W) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viamaterras Miyazaki (W)Norddea Hokkaido (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B

Cập nhật: