Đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ, 14h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ

  • Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/11/2024 14:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 6 3 3 0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2 1 1 0
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 4 2 2 0
INAC Nữ (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC NữNTV Beleza Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 8 6 2 0 16 5 11 20 T T T T T H
2 NTV Beleza (W) 8 6 0 2 22 7 15 18 T T T T T B
3 Hiroshima Sanfrecce (W) 7 5 1 1 13 5 8 16 T T T T T B
4 Urawa Red Diamonds (W) 6 4 1 1 8 3 5 13 T B T T H T
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 8 4 1 3 9 9 0 13 T T B B H T
6 Cerezo Osaka Sakai (W) 7 3 2 2 13 11 2 11 H T B B H T
7 Albirex Niigata (W) 8 3 1 4 6 10 -4 10 B B B T B T
8 AS Elfen Sayama (W) 7 2 1 4 8 12 -4 7 B B T B B H
9 Nagano Parceiro (W) 8 2 1 5 10 16 -6 7 B B H T B B
10 Nojima Stella (W) 8 1 2 5 7 15 -8 5 B B B B H T
11 Vegalta Sendai (W) 8 1 1 6 6 18 -12 4 B H B B T B
12 Omiya Ardija (W) 7 0 3 4 1 8 -7 3 H B H H B B

Cập nhật: