Đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ, 14h00 ngày 16/11
Kết quả INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ INAC Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ trước đây
-
14/04/2024INAC (W)0 - 0NTV Beleza (W)0 - 0D
-
08/01/2024NTV Beleza (W)0 - 1INAC (W)0 - 0W
-
28/05/2023INAC (W)2 - 2NTV Beleza (W)2 - 2D
-
19/03/2023NTV Beleza (W)1 - 1INAC (W)0 - 0D
-
03/04/2022NTV Beleza (W)1 - 3INAC (W)0 - 2W
-
10/10/2021INAC (W)1 - 0NTV Beleza (W)0 - 0W
-
17/09/2023NTV Beleza (W)0 - 3INAC (W)0 - 1W
-
10/09/2022NTV Beleza (W)2 - 2INAC (W)2 - 0D
-
28/01/2023NTV Beleza (W)4 - 0INAC (W)1 - 0L
-
18/10/2020INAC (W)4 - 1NTV Beleza (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 6 | 3 | 3 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
INAC Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
INAC Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC Nữ và NTV Beleza Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 20 | T T T T T H |
2 | NTV Beleza (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 18 | T T T T T B |
3 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T T T T B |
4 | Urawa Red Diamonds (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B T T H T |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T T B B H T |
6 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | H T B B H T |
7 | Albirex Niigata (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B B T B T |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B H T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 5 | B B B B H T |
11 | Vegalta Sendai (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 4 | B H B B T B |
12 | Omiya Ardija (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | H B H H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản