Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita, 11h55 ngày 04/11
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita, vòng 41 giải Hạng 2 Nhật Bản 11h55 ngày 4/11
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2023 11:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita trước đây
-
07/05/2023Oita Trinita4 - 3Zweigen Kanazawa FC3 - 2L
-
18/09/2022Zweigen Kanazawa FC3 - 3Oita Trinita2 - 1D
-
20/04/2022Oita Trinita1 - 3Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
10/11/2018Oita Trinita2 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
22/04/2018Zweigen Kanazawa FC0 - 1Oita Trinita0 - 0L
-
24/09/2017Zweigen Kanazawa FC1 - 1Oita Trinita1 - 0D
-
15/04/2017Oita Trinita1 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
01/11/2015Oita Trinita0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
14/06/2015Zweigen Kanazawa FC1 - 1Oita Trinita1 - 0D
-
09/02/2019Oita Trinita3 - 5Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Oita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 40 | 24 | 9 | 7 | 74 | 34 | 40 | 81 | T B H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 40 | 19 | 13 | 8 | 73 | 33 | 40 | 70 | T H B T T B |
3 | Jubilo Iwata | 40 | 19 | 12 | 9 | 67 | 43 | 24 | 69 | H B T B T H |
4 | Tokyo Verdy | 40 | 19 | 12 | 9 | 54 | 31 | 23 | 69 | H H H T T H |
5 | Ventforet Kofu | 41 | 18 | 10 | 13 | 59 | 48 | 11 | 64 | H T H H T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 40 | 18 | 10 | 12 | 58 | 49 | 9 | 64 | T T T H B T |
7 | Montedio Yamagata | 40 | 19 | 4 | 17 | 59 | 52 | 7 | 61 | T H B T T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 40 | 16 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 59 | H B B T H B |
9 | Oita Trinita | 40 | 16 | 10 | 14 | 50 | 53 | -3 | 58 | H T B B H T |
10 | Fagiano Okayama | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 46 | 2 | 57 | B T B H H H |
11 | Thespa Kusatsu | 40 | 14 | 15 | 11 | 42 | 40 | 2 | 57 | H H H B T B |
12 | Fujieda MYFC | 40 | 14 | 9 | 17 | 59 | 68 | -9 | 51 | H T B T B T |
13 | Vegalta Sendai | 40 | 12 | 12 | 16 | 46 | 56 | -10 | 48 | B B T H T H |
14 | Blaublitz Akita | 40 | 11 | 14 | 15 | 34 | 43 | -9 | 47 | H T T B B B |
15 | Tokushima Vortis | 40 | 10 | 17 | 13 | 42 | 52 | -10 | 47 | H B B T B T |
16 | Roasso Kumamoto | 41 | 12 | 10 | 19 | 49 | 52 | -3 | 46 | T T B B T B |
17 | Mito Hollyhock | 40 | 11 | 13 | 16 | 48 | 60 | -12 | 46 | T B B H B B |
18 | Tochigi SC | 40 | 10 | 14 | 16 | 38 | 44 | -6 | 44 | B B B B H H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 64 | -24 | 44 | B T T H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 40 | 10 | 14 | 16 | 36 | 62 | -26 | 44 | H T T B H H |
21 | Omiya Ardija | 40 | 11 | 6 | 23 | 37 | 65 | -28 | 39 | B T T T T B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 40 | 9 | 6 | 25 | 38 | 67 | -29 | 33 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản