Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ, 11h00 ngày 17/3
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/3/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ trước đây
-
24/06/2023Okayama Yunogo Belle (W)3 - 0Fujizakura Yamanashi (W)2 - 0L
-
07/05/2023Fujizakura Yamanashi (W)4 - 2Okayama Yunogo Belle (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi Nữ và Okayama Yunogo Belle Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Fukuoka AN (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Diosa Izumo (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Yamato Sylphid (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Imabari (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Veertien Mie (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Tsukuba FC (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản