Đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV, 11h00 ngày 14/4
Kết quả Yokogawa Musashino vs Okinawa SV
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Yokogawa Musashino vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV trước đây
-
26/11/2023Yokogawa Musashino1 - 0Okinawa SV0 - 0W
-
25/06/2023Okinawa SV0 - 3Yokogawa Musashino0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Okinawa SV | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Veertien Kuwana | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T H T |
4 | Honda FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T H H H B T |
5 | Tochigi City | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T T B B T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T B T |
7 | Yokogawa Musashino | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T B |
8 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | Sony Sendai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B T H B |
10 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | Suzuka unlimited | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B B |
12 | Run Mel Aomori | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B H T B |
13 | Verspah Oita | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B H H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 | H B B T H B |
15 | Criacao Shinjuku | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B H B T |
16 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản