Đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Ventforet Kofu

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 29/10/2023 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu trước đây

  • 27/05/2023
    Ventforet Kofu
    5 - 1
    Omiya Ardija
    1 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Ventforet Kofu
    0 - 3
    Omiya Ardija
    0 - 2
    W
  • 09/04/2022
    Omiya Ardija
    1 - 3
    Ventforet Kofu
    1 - 1
    L
  • 18/09/2021
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 06/03/2021
    Omiya Ardija
    0 - 2
    Ventforet Kofu
    0 - 1
    L
  • 08/11/2020
    Omiya Ardija
    1 - 2
    Ventforet Kofu
    0 - 1
    L
  • 19/07/2020
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 31/08/2019
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 24/02/2019
    Omiya Ardija
    0 - 0
    Ventforet Kofu
    0 - 0
    D
  • 19/09/2018
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Omiya Ardija
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija (sân nhà) 4 0 1 3
Omiya Ardija (sân khách) 6 1 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya ArdijaVentforet Kofu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 39 23 9 7 73 34 39 78 H T B H T T
2 Shimizu S-Pulse 40 19 13 8 73 33 40 70 T H B T T B
3 Jubilo Iwata 40 19 12 9 67 43 24 69 H B T B T H
4 Tokyo Verdy 40 19 12 9 54 31 23 69 H H H T T H
5 JEF United Ichihara Chiba 39 17 10 12 57 49 8 61 T T T T H B
6 V-Varen Nagasaki 40 16 11 13 65 54 11 59 H B B T H B
7 Ventforet Kofu 39 16 10 13 55 48 7 58 T H H T H H
8 Montedio Yamagata 39 18 4 17 57 51 6 58 B T H B T T
9 Thespa Kusatsu 39 14 15 10 41 38 3 57 B H H H B T
10 Fagiano Okayama 39 13 17 9 47 45 2 56 T B T B H H
11 Oita Trinita 39 15 10 14 48 52 -4 55 B H T B B H
12 Fujieda MYFC 40 14 9 17 59 68 -9 51 H T B T B T
13 Vegalta Sendai 40 12 12 16 46 56 -10 48 B B T H T H
14 Blaublitz Akita 39 11 14 14 33 41 -8 47 H H T T B B
15 Tokushima Vortis 40 10 17 13 42 52 -10 47 H B B T B T
16 Roasso Kumamoto 40 12 10 18 49 50 -1 46 T T T B B T
17 Mito Hollyhock 40 11 13 16 48 60 -12 46 T B B H B B
18 Ban Di Tesi Iwaki 39 11 11 17 40 63 -23 44 B B T T H B
19 Renofa Yamaguchi 40 10 14 16 36 62 -26 44 H T T B H H
20 Tochigi SC 39 10 13 16 37 43 -6 43 T B B B B H
21 Omiya Ardija 39 11 6 22 37 63 -26 39 B B T T T T
22 Zweigen Kanazawa FC 39 9 6 24 38 66 -28 33 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: