Đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 29/10
Kết quả Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
Nhận định Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, vòng 40 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 29/10
Đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2023 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu trước đây
-
27/05/2023Ventforet Kofu5 - 1Omiya Ardija1 - 0L
-
10/09/2022Ventforet Kofu0 - 3Omiya Ardija0 - 2W
-
09/04/2022Omiya Ardija1 - 3Ventforet Kofu1 - 1L
-
18/09/2021Ventforet Kofu1 - 0Omiya Ardija0 - 0L
-
06/03/2021Omiya Ardija0 - 2Ventforet Kofu0 - 1L
-
08/11/2020Omiya Ardija1 - 2Ventforet Kofu0 - 1L
-
19/07/2020Ventforet Kofu1 - 0Omiya Ardija0 - 0L
-
31/08/2019Ventforet Kofu1 - 0Omiya Ardija0 - 0L
-
24/02/2019Omiya Ardija0 - 0Ventforet Kofu0 - 0D
-
19/09/2018Ventforet Kofu1 - 0Omiya Ardija0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Omiya Ardija (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija và Ventforet Kofu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 39 | 23 | 9 | 7 | 73 | 34 | 39 | 78 | H T B H T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 40 | 19 | 13 | 8 | 73 | 33 | 40 | 70 | T H B T T B |
3 | Jubilo Iwata | 40 | 19 | 12 | 9 | 67 | 43 | 24 | 69 | H B T B T H |
4 | Tokyo Verdy | 40 | 19 | 12 | 9 | 54 | 31 | 23 | 69 | H H H T T H |
5 | JEF United Ichihara Chiba | 39 | 17 | 10 | 12 | 57 | 49 | 8 | 61 | T T T T H B |
6 | V-Varen Nagasaki | 40 | 16 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 59 | H B B T H B |
7 | Ventforet Kofu | 39 | 16 | 10 | 13 | 55 | 48 | 7 | 58 | T H H T H H |
8 | Montedio Yamagata | 39 | 18 | 4 | 17 | 57 | 51 | 6 | 58 | B T H B T T |
9 | Thespa Kusatsu | 39 | 14 | 15 | 10 | 41 | 38 | 3 | 57 | B H H H B T |
10 | Fagiano Okayama | 39 | 13 | 17 | 9 | 47 | 45 | 2 | 56 | T B T B H H |
11 | Oita Trinita | 39 | 15 | 10 | 14 | 48 | 52 | -4 | 55 | B H T B B H |
12 | Fujieda MYFC | 40 | 14 | 9 | 17 | 59 | 68 | -9 | 51 | H T B T B T |
13 | Vegalta Sendai | 40 | 12 | 12 | 16 | 46 | 56 | -10 | 48 | B B T H T H |
14 | Blaublitz Akita | 39 | 11 | 14 | 14 | 33 | 41 | -8 | 47 | H H T T B B |
15 | Tokushima Vortis | 40 | 10 | 17 | 13 | 42 | 52 | -10 | 47 | H B B T B T |
16 | Roasso Kumamoto | 40 | 12 | 10 | 18 | 49 | 50 | -1 | 46 | T T T B B T |
17 | Mito Hollyhock | 40 | 11 | 13 | 16 | 48 | 60 | -12 | 46 | T B B H B B |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 39 | 11 | 11 | 17 | 40 | 63 | -23 | 44 | B B T T H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 40 | 10 | 14 | 16 | 36 | 62 | -26 | 44 | H T T B H H |
20 | Tochigi SC | 39 | 10 | 13 | 16 | 37 | 43 | -6 | 43 | T B B B B H |
21 | Omiya Ardija | 39 | 11 | 6 | 22 | 37 | 63 | -26 | 39 | B B T T T T |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 39 | 9 | 6 | 24 | 38 | 66 | -28 | 33 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản