Đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Omiya Ardija vs Yokohama SCC
Đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Yokohama SCC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC trước đây
-
10/04/2024Yokohama SCC0 - 1Omiya Ardija0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija và Yokohama SCC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 24 | 17 | 5 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | T B T H T T |
2 | Imabari FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 46 | T T T T H T |
3 | Azul Claro Numazu | 25 | 13 | 4 | 8 | 42 | 26 | 16 | 43 | T B T T T B |
4 | Kataller Toyama | 25 | 11 | 9 | 5 | 30 | 18 | 12 | 42 | H T T T B T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 25 | 11 | 9 | 5 | 25 | 16 | 9 | 42 | T T H T T T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 37 | 3 | 40 | B T T B B H |
7 | SC Sagamihara | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 21 | 4 | 36 | T T H B B B |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | T T B H T T |
9 | FC Ryukyu | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B B B T T |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T H H T B |
11 | Osaka FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 22 | 4 | 35 | B H B H B H |
12 | Fukushima United FC | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 27 | 9 | 33 | B B B T H B |
13 | FC Gifu | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 37 | 2 | 33 | T H B B B T |
14 | AC Nagano Parceiro | 24 | 7 | 7 | 10 | 36 | 41 | -5 | 28 | H B H B B T |
15 | Gainare Tottori | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 40 | -14 | 28 | B B H T T T |
16 | Yokohama SCC | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H T H H B B |
17 | Nara Club | 25 | 5 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 25 | H H T B B B |
18 | Kamatamare Sanuki | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 29 | -7 | 22 | B B B H T T |
19 | Miyazaki | 25 | 4 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B B B T |
20 | Grulla Morioka | 25 | 3 | 5 | 17 | 15 | 51 | -36 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản