Đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC, 17h00 ngày 31/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Yokohama SCC

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 31/8/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Yokohama SCC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija (sân nhà) 0 0 0 0
Omiya Ardija (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya ArdijaYokohama SCC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 24 17 5 2 43 16 27 56 T B T H T T
2 Imabari FC 25 14 4 7 35 27 8 46 T T T T H T
3 Azul Claro Numazu 25 13 4 8 42 26 16 43 T B T T T B
4 Kataller Toyama 25 11 9 5 30 18 12 42 H T T T B T
5 Giravanz Kitakyushu 25 11 9 5 25 16 9 42 T T H T T T
6 Zweigen Kanazawa FC 26 11 7 8 40 37 3 40 B T T B B H
7 SC Sagamihara 25 9 9 7 25 21 4 36 T T H B B B
8 Vanraure Hachinohe FC 25 9 9 7 26 23 3 36 T T B H T T
9 FC Ryukyu 25 10 6 9 32 35 -3 36 T B B B T T
10 Matsumoto Yamaga FC 25 9 8 8 37 33 4 35 B T H H T B
11 Osaka FC 26 8 11 7 26 22 4 35 B H B H B H
12 Fukushima United FC 24 10 3 11 36 27 9 33 B B B T H B
13 FC Gifu 25 9 6 10 39 37 2 33 T H B B B T
14 AC Nagano Parceiro 24 7 7 10 36 41 -5 28 H B H B B T
15 Gainare Tottori 25 7 7 11 26 40 -14 28 B B H T T T
16 Yokohama SCC 25 6 8 11 21 35 -14 26 H T H H B B
17 Nara Club 25 5 10 10 33 40 -7 25 H H T B B B
18 Kamatamare Sanuki 24 4 10 10 22 29 -7 22 B B B H T T
19 Miyazaki 25 4 7 14 24 39 -15 19 B B B B B T
20 Grulla Morioka 25 3 5 17 15 51 -36 14 B H B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: