Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 17/11
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây
-
18/04/2024Omiya Ardija (W)0 - 4Urawa Red Diamonds (W)0 - 4W
-
07/01/2024Urawa Red Diamonds (W)3 - 1Omiya Ardija (W)1 - 0W
-
03/06/2023Urawa Red Diamonds (W)4 - 0Omiya Ardija (W)2 - 0W
-
03/12/2022Omiya Ardija (W)0 - 3Urawa Red Diamonds (W)0 - 3W
-
03/04/2022Urawa Red Diamonds (W)1 - 2Omiya Ardija (W)1 - 0L
-
02/10/2021Omiya Ardija (W)1 - 4Urawa Red Diamonds (W)0 - 1W
-
21/08/2022Omiya Ardija (W)2 - 2Urawa Red Diamonds (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 6 | 5 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urawa Red Diamonds Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Urawa Red Diamonds Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thua
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urawa Red Diamonds Nữ và Omiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 20 | T T T T T H |
2 | NTV Beleza (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 18 | T T T T T B |
3 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T T T B H |
4 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
5 | Urawa Red Diamonds (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B T T H T |
6 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B B H T B |
7 | Nagano Parceiro (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B B T |
8 | Albirex Niigata (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B B T B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T B B H |
10 | Nojima Stella (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 5 | B B B B H T |
11 | Vegalta Sendai (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 4 | B H B B T B |
12 | Omiya Ardija (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | H B H H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản