Đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC, 12h00 ngày 22/2
Kết quả FC Ryukyu vs Osaka FC
Đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Osaka FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs Osaka FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC trước đây
-
28/09/2024FC Ryukyu1 - 1Osaka FC1 - 0D
-
06/05/2024Osaka FC0 - 1FC Ryukyu0 - 1W
-
12/08/2023FC Ryukyu1 - 3Osaka FC0 - 2L
-
18/06/2023Osaka FC3 - 0FC Ryukyu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Ryukyu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và Osaka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
2 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tochigi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | AC Nagano Parceiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Thespa Kusatsu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H T |
13 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản