Đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino, 13h00 ngày 01/9
Kết quả Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino trước đây
-
04/05/2024Yokogawa Musashino1 - 1Run Mel Aomori0 - 1D
-
19/11/2023Run Mel Aomori2 - 1Yokogawa Musashino1 - 1W
-
18/06/2023Yokogawa Musashino0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
-
06/11/2022Run Mel Aomori2 - 1Yokogawa Musashino1 - 1W
-
16/04/2022Yokogawa Musashino0 - 1Run Mel Aomori0 - 1W
-
22/08/2021Run Mel Aomori1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0W
-
14/03/2021Yokogawa Musashino2 - 2Run Mel Aomori0 - 1D
-
10/10/2020Run Mel Aomori0 - 0Yokogawa Musashino0 - 0D
-
27/10/2019Run Mel Aomori0 - 1Yokogawa Musashino0 - 0L
-
14/07/2019Yokogawa Musashino1 - 2Run Mel Aomori1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Yokogawa Musashino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Yokogawa Musashino trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Rayluck Shiga | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 28 | H T B H T T |
5 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
8 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
9 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | B B T T B B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T B B T B |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản