Đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 11/8
Kết quả Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 11/8
Đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds trước đây
-
07/04/2024Urawa Red Diamonds3 - 0Sagan Tosu1 - 0L
-
01/07/2023Sagan Tosu1 - 2Urawa Red Diamonds1 - 2L
-
10/05/2023Urawa Red Diamonds0 - 2Sagan Tosu0 - 0W
-
08/10/2022Urawa Red Diamonds2 - 1Sagan Tosu1 - 0L
-
13/03/2022Sagan Tosu1 - 0Urawa Red Diamonds0 - 0W
-
14/08/2021Urawa Red Diamonds2 - 1Sagan Tosu1 - 1L
-
06/03/2021Sagan Tosu2 - 0Urawa Red Diamonds0 - 0W
-
10/10/2020Sagan Tosu0 - 1Urawa Red Diamonds0 - 0L
-
09/09/2020Urawa Red Diamonds2 - 2Sagan Tosu0 - 1D
-
28/09/2019Sagan Tosu3 - 3Urawa Red Diamonds0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sagan Tosu (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan Tosu và Urawa Red Diamonds trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 25 | 15 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 50 | H T T T B H |
2 | Kashima Antlers | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 30 | 12 | 47 | H B T B T T |
3 | Gamba Osaka | 25 | 13 | 6 | 6 | 28 | 18 | 10 | 45 | H B T T B H |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 25 | 11 | 10 | 4 | 44 | 25 | 19 | 43 | H H B T T T |
5 | Vissel Kobe | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 24 | 13 | 42 | H T T H H B |
6 | Cerezo Osaka | 25 | 9 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 38 | T T H H B H |
7 | FC Tokyo | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 32 | 3 | 37 | T B B T B H |
8 | Avispa Fukuoka | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 25 | 1 | 37 | T B B B H H |
9 | Yokohama Marinos | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 35 | B B B T T T |
10 | Tokyo Verdy | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 37 | -5 | 34 | B T H B T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | H T T B H B |
12 | Kawasaki Frontale | 25 | 7 | 10 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | H H H H T T |
13 | Nagoya Grampus | 25 | 9 | 4 | 12 | 29 | 32 | -3 | 31 | B B B T H B |
14 | Albirex Niigata | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | H T B B T H |
15 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | B H T T B B |
16 | Kyoto Sanga | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 40 | -15 | 28 | H T T H T T |
17 | Shonan Bellmare | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 39 | -4 | 26 | H B T T T H |
18 | Jubilo Iwata | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B H B B H |
19 | Sagan Tosu | 25 | 7 | 2 | 16 | 31 | 47 | -16 | 23 | B T T B B B |
20 | Consadole Sapporo | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 52 | -27 | 16 | B B H T B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản