Đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Verspah Oita vs Sony Sendai
Đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ Sony Sendai gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Verspah Oita vs Sony Sendai
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai trước đây
-
17/03/2024Sony Sendai2 - 0Verspah Oita0 - 0L
-
22/07/2023Verspah Oita0 - 0Sony Sendai0 - 0D
-
19/03/2023Sony Sendai2 - 2Verspah Oita0 - 1D
-
31/08/2022Sony Sendai0 - 1Verspah Oita0 - 0W
-
13/03/2022Verspah Oita1 - 0Sony Sendai0 - 0W
-
06/11/2021Sony Sendai0 - 1Verspah Oita0 - 1W
-
28/03/2021Verspah Oita1 - 1Sony Sendai0 - 1D
-
20/09/2020Verspah Oita2 - 4Sony Sendai0 - 3L
-
24/11/2019Verspah Oita2 - 1Sony Sendai1 - 0W
-
22/06/2019Sony Sendai1 - 1Verspah Oita1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Sony Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Verspah Oita (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Verspah Oita (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Verspah Oita và Sony Sendai trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T T H T |
3 | Veertien Kuwana | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | T H H T T B |
4 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 2 | 26 | T B T B B H |
5 | Run Mel Aomori | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 25 | T H T B T T |
6 | Verspah Oita | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 23 | 0 | 24 | T H B T H T |
7 | Honda FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H T B H B |
8 | Okinawa SV | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | B H B B H T |
9 | Rayluck Shiga | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H H T B |
10 | Sony Sendai | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T B B T T |
11 | Suzuka unlimited | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B T B T H B |
12 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | -2 | 17 | H T T T B T |
13 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H B B |
14 | Yokogawa Musashino | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B B H |
15 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | T B H B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản