Đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino, 11h00 ngày 16/6
Kết quả Sony Sendai vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Yokogawa Musashino
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino trước đây
-
21/10/2023Yokogawa Musashino1 - 1Sony Sendai1 - 1D
-
08/07/2023Sony Sendai2 - 1Yokogawa Musashino0 - 0W
-
11/09/2022Sony Sendai1 - 1Yokogawa Musashino1 - 0D
-
11/06/2022Yokogawa Musashino1 - 1Sony Sendai1 - 0D
-
18/09/2021Yokogawa Musashino2 - 3Sony Sendai1 - 1W
-
05/06/2021Sony Sendai3 - 1Yokogawa Musashino1 - 1W
-
06/09/2020Yokogawa Musashino2 - 0Sony Sendai1 - 0L
-
21/09/2019Yokogawa Musashino0 - 3Sony Sendai0 - 1W
-
14/04/2019Sony Sendai2 - 1Yokogawa Musashino1 - 0W
-
13/10/2018Yokogawa Musashino7 - 3Sony Sendai2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Yokogawa Musashino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sony Sendai (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Yokogawa Musashino trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 27 | T T B B T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B T B |
3 | Tochigi City | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H H T T B |
4 | Veertien Kuwana | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T H B H T |
5 | Honda FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | T B T T T B |
6 | Okinawa SV | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 18 | H B T T B B |
7 | Rayluck Shiga | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B T T B B |
8 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B B T |
9 | Verspah Oita | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | B T T H H T |
10 | Run Mel Aomori | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H H T T |
11 | Maruyasu Industries | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H B T T B |
12 | Sony Sendai | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Briobecca Urayasu | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản