Đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Thespa Kusatsu vs Yokohama FC
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Thespa Kusatsu vs Yokohama FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC trước đây
-
20/03/2024Yokohama FC1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
16/08/2022Yokohama FC1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
01/05/2022Thespa Kusatsu3 - 3Yokohama FC0 - 3D
-
01/10/2017Thespa Kusatsu1 - 1Yokohama FC1 - 0D
-
12/03/2017Yokohama FC1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
23/10/2016Yokohama FC3 - 2Thespa Kusatsu1 - 2L
-
15/05/2016Thespa Kusatsu3 - 1Yokohama FC1 - 0W
-
23/11/2015Yokohama FC1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
08/03/2015Thespa Kusatsu0 - 1Yokohama FC0 - 1L
-
06/09/2014Yokohama FC1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và Yokohama FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 26 | 18 | 1 | 7 | 47 | 28 | 19 | 55 | B T T T B T |
2 | Yokohama FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 44 | 15 | 29 | 54 | T T T H T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 26 | 14 | 10 | 2 | 48 | 24 | 24 | 52 | T H T H B H |
4 | Renofa Yamaguchi | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 23 | 11 | 44 | B H T B T T |
5 | Vegalta Sendai | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 30 | 2 | 44 | H T B B T T |
6 | Fagiano Okayama | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 21 | 11 | 43 | T B T H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 26 | 11 | 40 | B B B T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 31 | 13 | 37 | B T B B B H |
9 | Tokushima Vortis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 35 | T H T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 26 | 0 | 34 | T B B T B T |
11 | Ehime FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 34 | T B B T B B |
12 | Montedio Yamagata | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 27 | -2 | 33 | H T T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 38 | -14 | 33 | B T T B T B |
14 | Ventforet Kofu | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B H B H T T |
15 | Oita Trinita | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 31 | B H T B B T |
16 | Roasso Kumamoto | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 45 | -14 | 27 | B T B T B B |
17 | Mito Hollyhock | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B H T B |
18 | Tochigi SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 47 | -21 | 24 | T B B H T B |
19 | Kagoshima United | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 43 | -18 | 23 | T B B H B B |
20 | Thespa Kusatsu | 26 | 2 | 7 | 17 | 17 | 41 | -24 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản