Đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC, 12h00 ngày 12/5
Kết quả Tokushima Vortis vs Tochigi SC
Đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokushima Vortis vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC trước đây
-
13/08/2023Tochigi SC2 - 2Tokushima Vortis1 - 1D
-
11/06/2023Tokushima Vortis1 - 0Tochigi SC1 - 0W
-
30/07/2022Tochigi SC1 - 1Tokushima Vortis0 - 0D
-
21/05/2022Tokushima Vortis0 - 1Tochigi SC0 - 0L
-
11/11/2020Tokushima Vortis2 - 0Tochigi SC0 - 0W
-
09/09/2020Tochigi SC0 - 1Tokushima Vortis0 - 0W
-
06/10/2019Tochigi SC1 - 1Tokushima Vortis1 - 0D
-
05/05/2019Tokushima Vortis3 - 2Tochigi SC1 - 1W
-
08/09/2018Tokushima Vortis4 - 1Tochigi SC3 - 0W
-
31/01/2019Tokushima Vortis4 - 1Tochigi SC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 14 | 17 | 37 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T T H H |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | T B B T T T |
4 | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 24 | H T B T T B |
5 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 12 | 23 | H B T T T H |
6 | Fagiano Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H T B H B |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T B T B T |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | B H T B B T |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 10 | 20 | T H B T B T |
10 | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | H H B T H H |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | B H B T T H |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T H T B H B |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 | T B T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 17 | H B B T T T |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B T T H T |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B B H B |
18 | Kagoshima United | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | H T B H B B |
19 | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | H H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 28 | -19 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản