Đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 25/8
Kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu
Đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tochigi SC vs Ventforet Kofu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu trước đây
-
09/03/2024Ventforet Kofu1 - 2Tochigi SC1 - 1W
-
29/07/2023Tochigi SC3 - 0Ventforet Kofu1 - 0W
-
16/04/2023Ventforet Kofu1 - 0Tochigi SC0 - 0L
-
01/10/2022Ventforet Kofu0 - 1Tochigi SC0 - 0W
-
08/05/2022Tochigi SC0 - 0Ventforet Kofu0 - 0D
-
17/07/2021Tochigi SC0 - 1Ventforet Kofu0 - 1L
-
14/03/2021Ventforet Kofu2 - 1Tochigi SC0 - 0L
-
01/11/2020Tochigi SC0 - 0Ventforet Kofu0 - 0D
-
30/08/2020Ventforet Kofu0 - 1Tochigi SC0 - 0W
-
13/10/2019Ventforet Kofu1 - 1Tochigi SC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi SC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tochigi SC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SC và Ventforet Kofu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
2 | Yokohama FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 16 | 32 | 60 | T H T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 28 | 14 | 10 | 4 | 51 | 30 | 21 | 52 | T H B H B B |
4 | Renofa Yamaguchi | 28 | 14 | 5 | 9 | 36 | 27 | 9 | 47 | T B T T B T |
5 | Vegalta Sendai | 27 | 13 | 8 | 6 | 33 | 30 | 3 | 47 | T B B T T T |
6 | Fagiano Okayama | 28 | 11 | 12 | 5 | 33 | 22 | 11 | 45 | T H H H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 43 | B B T T T T |
8 | Montedio Yamagata | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H T T T |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 34 | 10 | 37 | T B B B H B |
10 | Ehime FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B B T B B T |
11 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
12 | Fujieda MYFC | 28 | 11 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B T B T B |
13 | Blaublitz Akita | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 35 | B B T B T H |
14 | Ventforet Kofu | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32 | H B H T T B |
15 | Oita Trinita | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | T B B T B H |
16 | Mito Hollyhock | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B H T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 | T B T B B B |
18 | Tochigi SC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B H |
19 | Kagoshima United | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 45 | -20 | 23 | B H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 27 | 2 | 7 | 18 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản