Đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC, 12h00 ngày 23/2
Kết quả FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
Đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ FC Gifu gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC trước đây
-
17/08/2024Vanraure Hachinohe FC4 - 1FC Gifu3 - 0L
-
29/06/2024FC Gifu1 - 2Vanraure Hachinohe FC1 - 1L
-
04/11/2023FC Gifu3 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 1W
-
26/03/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 0FC Gifu1 - 0L
-
17/09/2022Vanraure Hachinohe FC3 - 1FC Gifu1 - 0L
-
05/06/2022FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
21/11/2021Vanraure Hachinohe FC2 - 1FC Gifu2 - 0L
-
14/03/2021FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
09/12/2020FC Gifu1 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0W
-
13/09/2020Vanraure Hachinohe FC0 - 3FC Gifu0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Gifu (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gifu và Vanraure Hachinohe FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản