Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC trước đây
-
02/06/2024Vanraure Hachinohe FC2 - 2Zweigen Kanazawa FC0 - 2D
-
13/03/2024Vanraure Hachinohe FC0 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Vanraure Hachinohe FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 21 | 15 | 4 | 2 | 39 | 16 | 23 | 49 | T H T T B T |
2 | Imabari FC | 21 | 11 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T H T T T |
3 | SC Sagamihara | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | B B T H T T |
4 | Azul Claro Numazu | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 21 | 12 | 34 | T B T B T B |
5 | Kataller Toyama | 21 | 8 | 9 | 4 | 24 | 16 | 8 | 33 | H T T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T H T T B |
7 | Osaka FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 22 | 15 | 7 | 32 | T T B T H B |
8 | Giravanz Kitakyushu | 21 | 8 | 8 | 5 | 20 | 16 | 4 | 32 | H T H T T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 27 | 6 | 30 | T T B H B T |
10 | FC Gifu | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 29 | 3 | 30 | B T T B T H |
11 | FC Ryukyu | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 30 | T B B B T B |
12 | Fukushima United FC | 21 | 9 | 2 | 10 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T T B B B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T T T T |
14 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 7 | 8 | 33 | 36 | -3 | 25 | T B B H B H |
15 | Yokohama SCC | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 24 | B B B T H T |
16 | Nara Club | 21 | 4 | 10 | 7 | 26 | 32 | -6 | 22 | T B B H H H |
17 | Gainare Tottori | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 18 | B B B H B B |
18 | Miyazaki | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 16 | H H H B B B |
19 | Kamatamare Sanuki | 21 | 2 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H B B B |
20 | Grulla Morioka | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 42 | -28 | 14 | T H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản