Kết quả Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka, 11h00 ngày 27/04
Kết quả Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202411:00
-
Atletico Suzuka 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.74O 2.5
0.96U 2.5
0.801
3.10X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.00-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 7
-
Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
38'1-1
-
58'1-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka: Số liệu thống kê
-
Briobecca UrayasuAtletico Suzuka
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
90Pha tấn công66
-
-
38Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 14 | 12 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 36 | B T T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T T B T T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B T B |
4 | Veertien Kuwana | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H H T |
5 | Honda FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B H T B |
6 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
7 | Verspah Oita | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H T H B T |
8 | Run Mel Aomori | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T H T B |
9 | Suzuka unlimited | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B B T B T |
10 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
11 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
12 | Sony Sendai | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B H B T B B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản