Kết quả Briobecca Urayasu vs Sony Sendai, 12h15 ngày 31/08
Kết quả Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Sony Sendai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202412:15
-
Briobecca Urayasu 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 18
-
Briobecca Urayasu vs Sony Sendai: Diễn biến chính
-
12'Mine1-0
-
39'2-0
-
90'Kikuchi2-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Briobecca Urayasu vs Sony Sendai: Số liệu thống kê
-
Briobecca UrayasuSony Sendai
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
54Pha tấn công57
-
-
30Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 22 | 15 | 3 | 4 | 31 | 13 | 18 | 48 | T B H H T B |
2 | Tochigi City | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 41 | T T H T T H |
3 | Honda FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | H T B T T T |
4 | Rayluck Shiga | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H B T T |
5 | Veertien Kuwana | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 34 | B T B H B T |
6 | Run Mel Aomori | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | B T H H T B |
7 | Verspah Oita | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T H H H B |
8 | Okinawa SV | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T B H T |
9 | Briobecca Urayasu | 22 | 9 | 3 | 10 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T T H B B |
10 | Suzuka unlimited | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 25 | 5 | 29 | B H T H H T |
11 | FC Tiamo Hirakata | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 28 | H B B H H B |
12 | Sony Sendai | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B B H B H |
13 | Maruyasu Industries | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B B |
14 | Yokogawa Musashino | 22 | 4 | 6 | 12 | 20 | 38 | -18 | 18 | B B H B H T |
15 | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 17 | B B H T H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 16 | T B T B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản