Kết quả Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata, 17h00 ngày 07/06
Kết quả Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata
Nhận định Criacao Shinjuku vs Tiamo Hirakata, 17h00 ngày 7/6
Đối đầu Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 2.5
0.98U 2.5
0.841
3.40X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 11
-
Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata: Diễn biến chính
-
26'0-1
-
37'0-2
-
51'0-3
-
55'0-4
-
85'1-4
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Criacao Shinjuku vs FC Tiamo Hirakata: Số liệu thống kê
-
Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
77Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 14 | 12 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 36 | B T T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T T B T T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B T B |
4 | Veertien Kuwana | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H H T |
5 | Honda FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B H T B |
6 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
7 | Verspah Oita | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H T H B T |
8 | Run Mel Aomori | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T H T B |
9 | Suzuka unlimited | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B B T B T |
10 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
11 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
12 | Sony Sendai | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B H B T B B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản