Kết quả Kochi United vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 16/06
Kết quả Kochi United vs Maruyasu Industries
Đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.801
2.00X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kochi United vs Maruyasu Industries
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 12
-
Kochi United vs Maruyasu Industries: Diễn biến chính
-
84'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kochi United vs Maruyasu Industries: Số liệu thống kê
-
Kochi UnitedMaruyasu Industries
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
62Pha tấn công65
-
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 | B B T T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T B T B T |
3 | Tochigi City | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H T T B T |
4 | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H T H H |
6 | Run Mel Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H H T T H T |
7 | Okinawa SV | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 19 | T T B B H B |
8 | Rayluck Shiga | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 18 | T T B B H H |
9 | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H H T H B |
10 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 16 | B T B B T B |
11 | Maruyasu Industries | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | B T T B B T |
12 | Sony Sendai | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15 | H B H B T B |
13 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | -2 | 14 | H B H T T T |
14 | Yokogawa Musashino | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B T B B |
15 | Criacao Shinjuku | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 23 | -15 | 10 | B H T B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 26 | -17 | 6 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản