Kết quả Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 18/05
Kết quả Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.95O 2.5
0.86U 2.5
0.961
4.75X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 9
-
Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata: Diễn biến chính
-
81'0-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Minebea Mitsumi FC vs FC Tiamo Hirakata: Số liệu thống kê
-
Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
40Pha tấn công50
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 22 | 15 | 3 | 4 | 31 | 13 | 18 | 48 | T B H H T B |
2 | Tochigi City | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 41 | T T H T T H |
3 | Honda FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | H T B T T T |
4 | Rayluck Shiga | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H B T T |
5 | Veertien Kuwana | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 34 | B T B H B T |
6 | Run Mel Aomori | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | B T H H T B |
7 | Verspah Oita | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T H H H B |
8 | Okinawa SV | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T B H T |
9 | Briobecca Urayasu | 22 | 9 | 3 | 10 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T T H B B |
10 | Suzuka unlimited | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 25 | 5 | 29 | B H T H H T |
11 | FC Tiamo Hirakata | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 28 | H B B H H B |
12 | Sony Sendai | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B B H B H |
13 | Maruyasu Industries | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B B |
14 | Yokogawa Musashino | 22 | 4 | 6 | 12 | 20 | 38 | -18 | 18 | B B H B H T |
15 | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 17 | B B H T H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 16 | T B T B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản