Kết quả Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 30/03
Kết quả Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.95X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 4
-
Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku: Diễn biến chính
-
14'1-0
-
32'2-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Criacao Shinjuku: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku
-
12Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
93Pha tấn công81
-
-
96Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 14 | 12 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 36 | B T T T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T T B T T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B T B |
4 | Veertien Kuwana | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H H T |
5 | Honda FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B H T B |
6 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
7 | Verspah Oita | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H T H B T |
8 | Run Mel Aomori | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T H T B |
9 | Suzuka unlimited | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B B T B T |
10 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
11 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
12 | Sony Sendai | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B H B T B B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản