Kết quả Yokogawa Musashino vs Verspah Oita, 11h00 ngày 27/10
Kết quả Yokogawa Musashino vs Verspah Oita
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Verspah Oita
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Verspah Oita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202411:00
-
Verspah Oita 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.50X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Verspah Oita
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 26
-
Yokogawa Musashino vs Verspah Oita: Diễn biến chính
-
19'0-1
-
43'0-2
-
66'1-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Verspah Oita: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoVerspah Oita
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
86Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản