Kết quả Speranza Takatsuki(w) vs Angeviolet Hiroshima (w), 14h00 ngày 04/09
Kết quả Speranza TakatsukiNữ vs Angeviolet Hiroshima Nữ
Đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Angeviolet Hiroshima Nữ
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
Phong độ Angeviolet Hiroshima Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/09/202214:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Speranza TakatsukiNữ vs Angeviolet Hiroshima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2022 » vòng 16
-
Speranza TakatsukiNữ vs Angeviolet Hiroshima Nữ: Diễn biến chính
-
36'Mochida1-0
-
45'1-1Momoko
-
57'Morisako2-1
-
84'2-2Yamagishi
-
89'Morisako3-2
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Speranza TakatsukiNữ vs Angeviolet Hiroshima Nữ: Số liệu thống kê
-
Speranza TakatsukiNữAngeviolet Hiroshima Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
110Pha tấn công121
-
-
64Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 45 | 16 | 29 | 50 | T T T T T H |
2 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T H H B T B |
3 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 46 | 23 | 23 | 43 | T T T T T T |
4 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 25 | 21 | 38 | H B B H H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 26 | 20 | 6 | 36 | B B H B T T |
6 | NGU Nagoya (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 36 | T T H B T H |
7 | Nittaidai University (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
8 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 27 | B T T H B T |
9 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 40 | -19 | 25 | B B T H B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 3 | 7 | 12 | 13 | 34 | -21 | 16 | B B B T H B |
11 | Ehime FC (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 18 | 32 | -14 | 13 | H H B H B B |
12 | Angeviolet Hiroshima (W) | 22 | 3 | 2 | 17 | 10 | 46 | -36 | 11 | B B H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản