Kết quả IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 09/06
Kết quả IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.76O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12
-
IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ: Diễn biến chính
-
51'Masano R.1-0
-
79'1-1
Asaka M.
-
84'Masano R.2-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ: Số liệu thống kê
-
IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
66Pha tấn công79
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H B B H H |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | -32 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản