Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 08/06
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
0.98O 2.5
0.81U 2.5
0.971
1.57X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.99O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12
-
NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
Tsuchiya Y.
-
9'Miura M.1-1
-
51'Fuchigami N.2-1
-
62'2-2
Miwa R.
-
90'2-3
Yamamoto K.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
-
NGU Nagoya NữShizuoka Sangyo University Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
103Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H B B H H |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | -32 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản