Kết quả Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 29/09
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
5.00X
3.902
1.50Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 19
-
Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Diễn biến chính
-
33'Shinoda H.1-0
-
49'1-1Saito Y.
-
69'Kitazawa A.2-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nittaidai University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Số liệu thống kê
-
Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
45Pha tấn công66
-
-
25Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản