Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs AS Harima ALBION Nữ, 11h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 8

  • Viamaterras Miyazaki Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: Diễn biến chính

  • 62'
    Saito Y. goal 
    1-0
  • 84'
    Asuka Kakazu goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Viamaterras Miyazaki Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: Số liệu thống kê

  • Viamaterras Miyazaki Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 15 12 1 2 37 13 24 37 T B T H B T
2 Yokohama FC Seagulls (W) 15 10 3 2 21 7 14 33 T T B T T T
3 NGU Nagoya (W) 15 9 3 3 25 16 9 30 H B B H H T
4 IGA Kunoichi (W) 15 8 1 6 23 18 5 25 B T T T T T
5 Orca Kamogawa FC (W) 15 6 6 3 16 14 2 24 H T H T T B
6 Setagaya Sfida (W) 15 6 4 5 28 17 11 22 T T T B B T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 15 5 4 6 22 24 -2 19 T B T H H B
8 Nittaidai University (W) 15 5 2 8 15 19 -4 17 B B B T B B
9 Ehime FC (W) 15 4 4 7 17 20 -3 16 B T T B H B
10 Speranza Takatsuki(W) 15 3 6 6 12 22 -10 15 B B B H T T
11 AS Harima ALBION (W) 15 3 2 10 7 20 -13 11 T T H B H B
12 Gunma FC White Star (W) 15 0 2 13 8 41 -33 2 B B B B B B