Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ, 11h00 ngày 04/05
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.02O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 8
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Số liệu thống kê
-
Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
77Pha tấn công71
-
-
30Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản