Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 24/11
Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Nhận định Yokohama F Marinos vs Albirex Niigata, vòng 33 VĐQG Nhật Bản 17h00 ngày 24/11/2023
Đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202317:00
-
Yokohama Marinos 10Albirex Niigata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.00O 3.25
0.97U 3.25
0.831
1.61X
4.252
4.05Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.96O 1.25
0.93U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
22'Kida Takuya0-0
-
49'0-0Kaito Taniguchi
Koji Suzuki -
64'Kota Watanabe
Kida Takuya0-0 -
64'Takuma Nishimura
Nam Tae-Hee0-0 -
64'Takumi Kamijima
Kaina Yoshio0-0 -
69'0-0Motoki Nagakura
Yoshiaki Takagi -
69'0-0Shunsuke Mito
Shusuke Ota -
71'0-0Shunsuke Mito
-
82'Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza0-0 -
83'Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva0-0
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31Jun Ichimori25Kaina Yoshio5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu33Ryotaro Tsunoda27Ken Matsubara8Kida Takuya29Nam Tae-Hee28Riku Yamane7Jose Elber Pimentel da Silva11Anderson Jose Lopes de Souza20Yan Matheus Santos Souza9Koji Suzuki11Shusuke Ota33Yoshiaki Takagi16Yota Komi8Takahiro Kou6Hiroki Akiyama25Soya Fujiwara3Thomas Deng15Taiki Watanabe2Naoto Arai1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
15Takumi Kamijima6Kota Watanabe30Takuma Nishimura18Kota Mizunuma23Ryo Miyaichi21Hiroki Iikura14Asahi UenakaKaito Taniguchi 7Shunsuke Mito 14Motoki Nagakura 27Koto Abe 21Fumiya Hayakawa 18Takumi Hasegawa 32Yuji Hoshi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút7
-
-
22Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
586Số đường chuyền429
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị6
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua9
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách12
-
-
139Pha tấn công79
-
-
57Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 34 | 21 | 8 | 5 | 60 | 29 | 31 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama Marinos | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 40 | 23 | 64 | B T T T H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 17 | 7 | 10 | 42 | 28 | 14 | 58 | T H T H T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 12 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | H T H B B T |
5 | Kashima Antlers | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 52 | H B H H B T |
6 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 36 | 5 | 52 | B T H B B H |
7 | Avispa Fukuoka | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 43 | -6 | 51 | H B B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H H T T |
9 | Cerezo Osaka | 34 | 15 | 4 | 15 | 39 | 34 | 5 | 49 | B H T B B B |
10 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 45 | T H T H H T |
11 | FC Tokyo | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 46 | -4 | 43 | T B B H B T |
12 | Consadole Sapporo | 34 | 10 | 10 | 14 | 56 | 61 | -5 | 40 | B B T H T B |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 4 | 18 | 40 | 45 | -5 | 40 | B B B H T T |
14 | Sagan Tosu | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 38 | T H H B H B |
15 | Shonan Bellmare | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 34 | T T H T T B |
16 | Gamba Osaka | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 61 | -23 | 34 | B B B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | T B H H H H |
18 | Yokohama FC | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29 | H T B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
AFC CL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản